Chủ Nhật, 21 tháng 6, 2009

Cùng Wave RSV tăng tốc để cảm nhận sức mạnh vượt trội


Wave RSV mang nhãn hiệu Repsol, biểu tượng độc quyền của đội đua Honda tại giải đua Moto Grand Prix danh tiếng. Cùng Wave RSV tăng tốc để cảm nhận sức mạnh vượt trội và công nghệ đáng tin cậy của Honda vốn đã được cả thế giới công nhận.


Thông số kỹ thuật
Trọng lượng bản thân
100 kg
Dài x Rộng x Cao
1.925 mm x 705 mm x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.235 mm
Độ cao yên
767 mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất
130 mm
Dung tích bình xăng
3,7l
Dung tích nhớt máy
0,9l khi rã máy; 0,7l khi thay nhớt
Phuộc trước
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh
97 cm3
Đường kính x Khoảng chạy pittong
50 mm x 49,5 mm
Tỷ số nén
9,0 : 1
Công suất tối đa
5,1kW/8.000 vòng/phút
Mô men cực đại
7,0N.m/5.500 vòng/phút
Hộp số
Cơ khí, 4 số tròn
Khởi động
Điện / Đạp chân
Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)
18.300.000 VNĐ
->Read More...

Wave RSX


Dây đàn đã căng. Không khí đang nóng dần. Với thiết kế góc cạnh và cực cá tính, hãy để Wave RSX thắp lên ngọn lửa đam mê trong bạn!Thông tin chi tiết Phim Quảng Cáo Catalogue

Thông số kỹ thuật
Trọng lượng bản thân
100 kg
Dài x Rộng x Cao
1.925 mm x 705 mm x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.235 mm
Độ cao yên
767 mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất
130 mm
Dung tích bình xăng
3,7l
Dung tích nhớt máy
0,9l khi rã máy; 0,7l khi thay nhớt
Phuộc trước
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh
97 cm3
Đường kính x Khoảng chạy pittong
50 mm x 49,5 mm
Tỷ số nén
9,0 : 1
Công suất tối đa
5,1kW/8.000 vòng/phút
Mô men cực đại
7,0N.m/5.500 vòng/phút
Hộp số
Cơ khí, 4 số tròn
Khởi động
Điện / Đạp chân
Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)
Phiên bản bánh căm (vành nan hoa)
15.900.000 VNĐ
Phiên bản bánh mâm (vành đúc)
17.900.000 VNĐ
->Read More...

Super Dream Plus


Dáng vẻ thân quen trong từng ngôi nhà Việt. Super Dream - Sức mạnh bền bỉ nâng bước bạn trên những chặng đường ngược xuôi.
Cuộc sống luôn tràn đầy những ước mơ và thử thách. Hãy để Super Dream Plus là người bạn đường tin cậy, cùng bạn nối tiếp những ước mơ


Thông số kỹ thuật
Trọng lượng bản thân
95 kg
Dài x Rộng x Cao
1.860 mm x 655 mm x 1.040 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.175 mm
Độ cao yên
772 mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất
130 mm
Dung tích bình xăng
3,7l
Dung tích nhớt máy
0,9l khi rã máy; 0,7l khi thay nhớt
Phuộc trước
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh
97 cm3
Đường kinh x Khoảng chạy pittong
50 mm x 49,5 mm
Tỷ số nén
9,0 : 1
Công suất tối đa
4,41 kW/7.000 vòng/phút
Mô-men cực đạ
6,03 N.m/5.000 vòng/phút
Hộp số
Cơ khí, 4 số tròn
Khởi động
Điện / Đạp chân
Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)
Phiên bản Super Dream mới
15.900.000 VNĐ
Phiên bản Super Dream Plus
16.300.000 VNĐ
->Read More...

Future NEO FI Phong cách mới mạnh mẽ hơn


Không chỉ là vẻ ngoài lịch lãm, đẳng cấp còn thể hiện bằng sự khát khao nắm bắt công nghệ hàng đầu Future Neo FI với công nghệ đột phá của Honda - công nghệ PGM-FI - dành cho những tính cách dẫn đầu.


Thông số kỹ thuật
Trọng lượng bản thân
105 kg
Dài x Rộng x Cao
1.890mm x 705mm x 1.075mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.240mm
Độ cao yên
767mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất
130mm
Dung tích bình xăng
3,7 lít
Dung tích nhớt máy
0,9l khi rã máy; 0,7l khi thay nhớt
Phuộc trước
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh
124 cm3
Đường kính x hành trình pít tông
52,4mm x 57,9mm
Tỷ số nén
9,3 : 1
Công suất tối đa
6,6kW/7.500 vòng/phút
Mô men cực đại
9,9N.m/5.000 vòng/phút
Hộp số
Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động
Điện / Đạp chân
Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)
Phiên bản vành đúc (bánh mâm)
27.990.000 VNĐ
Phiên bản vành nan hoa (bánh căm)
26.990.000 VNĐ
->Read More...

Future NEO




Trải nghiệm trên từng chuyến đi, Future Neo cùng bạn chia sẻ những khát khao khám phá. Sang trọng, mạnh mẽ mà êm ái, Future Neo - Sự lựa chọn tinh tế.


Thông số kỹ thuật
Trọng lượng bản thân
105 kg
Dài x Rộng x Cao
1.890mm x 705mm x 1.085mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.240mm
Độ cao yên
767mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất
130mm
Dung tích bình xăng
3,7 lít
Dung tích nhớt máy
0,9l khi rã máy; 0,7l khi thay nhớt
Phuộc trước
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh
124 cm3
Đường kính x hành trình pít tông
52.4mm x 57,9mm
Tỷ số nén
9,3 : 1
Công suất tối đa
6,6kW/7.500 vòng/phút
Mô men cực đại
9,9N.m/5.000 vòng/phút
Hộp số
Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động
Điện/ Đạp chân
Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)
Phiên bản vành đúc
24.000.000 VNĐ
Phiên bản thắng đĩa
22.500.000 VNĐ
Phiên bản thắng đùm
21.500.000 VNĐ
->Read More...

CLICK – kiểu xe tay ga với động cơ 4 thì 108cc mới của Honda, với hệ thống làm mát bằng dung dịch có bộ tản nhiệt tích hợp cùng công nghệ truyền động tự động. CLICK được thiết kế bắt mắt, thiết lập một tiêu chuẩn mới của cái đẹp bởi vẻ thanh lịch và sang trọng. CLICK sẽ trở thành phương tiện tốt nhất đối với người dân ở các đô thị.


Thông số kỹ thuật
Trọng lượng bản thân
100 kg
Dài x Rộng x Cao
1.890mm x 680mm x 1.080mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.270mm
Độ cao yên
750mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất
115mm
Dung tích bình xăng
3,6 lít
Dung tích nhớt máy
0,9l khi rã máy; 0,7l khi thay nhớt
Phuộc trước
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xi lanh
108 cm3
Đường kính x hành trình pít tông
50mm x 55mm
Tỷ số nén
11 : 1
Công suất tối đa
6,7kW/7.500 vòng/phút
Mô men cực đại
9,2N.m/5.500 vòng/phút
Loại truyền động
Vô cấp, dây đai V
Hệ thống ly hợp
Tự động, ma sát khô
Bánh xe trước / sau
80/90 - 14 / 90/90 - 14
Phanh trước / sau
Phanh đĩa / Phanh cơ
Hệ thống khởi động
Điện / Đạp chân
Màu sắc
Trắng, Đỏ, Đen, Xanh, Vàng, Hồng
Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)
25.500.000 VNĐ
->Read More...

CLICK PLAY Phong cách pro



DIỆN MẠO MỚI – THỜI TRANG ĐA SẮC
TEENGIRL SƯU TẦM CÔNG NGHỆ CAO
TIỆN ÍCH CAO CẤP – TỰ DO KHÁM PHÁ


Thông số kỹ thuật
Trọng lượng bản thân
100 kg
Dài x Rộng x Cao
1.890mm x 680mm x 1.080mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.270mm
Độ cao yên
750mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất
115mm
Dung tích bình xăng
3,6 lít
Dung tích nhớt máy
0,9l khi rã máy; 0,7l khi thay nhớt
Phuộc trước
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xi lanh
108 cm3
Đường kính x hành trình pít tông
50mm x 55mm
Tỷ số nén
11 : 1
Công suất tối đa
6,7kW/7.500 vòng/phút
Mô men cực đại
9,2N.m/5.500 vòng/phút
Loại truyền động
Vô cấp, dây đai V
Hệ thống ly hợp
Tự động, ma sát khô
Bánh xe trước / sau
80/90 - 14 / 90/90 - 14
Phanh trước / sau
Phanh đĩa / Phanh cơ
Hệ thống khởi động
Điện / Đạp chân
Màu sắc
Trắng, Đỏ, Đen, Xanh, Vàng, Hồng
Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)
25.990.000 VNĐ
->Read More...